| 
				Thông số chung | 
		
		
			| 
				Kích thước | 
			
				8.76 x 18.30 x 3.27 cm (3.4″ x 7.2″ x 1.3″) | 
		
		
			| 
				Màn hình cảm ứng | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Màn hình hiển thị | 
			
				6.48 x 10.80 cm (2.55″W x 4.25″H); 12.70 cm (5″ diag) | 
		
		
			| 
				Độ phân giải màn hình | 
			
				480 x 800 pixels | 
		
		
			| 
				Loại màn hình | 
			
				Màn hình tinh thể lỏng WVGA transflective, chống chói | 
		
		
			| 
				Trọng lượng | 
			
				397 g (14.0 oz) bao gồm Pin Lithium-ion | 
		
		
			| 
				Chỉ số chống nước | 
			
				IPX7 | 
		
		
			| 
				Loại pin | 
			
				Pin sạc Lithium-ion (đi kèm) hoặc 3 pin AA (không kèm máy) | 
		
		
			| 
				Thời lượng pin | 
			
				– Chế độ GPS: tối đa 18 giờ 
				– Chế độ dò (Expedition): tối đa 330 giờ | 
		
		
			| 
				Chuẩn quân đội MIL-STD-810 | 
			
				Chống nhiệt, chống sốc, chống nước, chống va đập | 
		
		
			| 
				Giao diện | 
			
				Tương thích với Micro USB tốc độ cao và NMEA 0183 | 
		
		
			| 
				Bộ nhớ | 
			
				16 GB | 
		
		
			| 
				Bản đồ & bộ nhớ | 
		
		
			| 
				Bản đồ có sẵn | 
			
				Có (TopoActive tùy khu vực, bản đồ địa hình Mỹ) | 
		
		
			| 
				Tính năng tải thêm bản đồ | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Bản đồ nền | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Định hướng tự động ngoài trời | 
			
				Có (bản đồ tùy chọn) | 
		
		
			| 
				Phân đoạn bản đồ | 
			
				15.000 đoạn | 
		
		
			| 
				Công nghệ tải ảnh vệ tinh | 
			
				Có | 
		
		
			
				Hiển thị các đặc điểm thủy văn 
				(đường bờ biển, vịnh, hồ, sông, dòng lưu,v.v.) | 
			
				Có | 
		
		
			
				Hiển thị các địa danh, địa điểm tham quan 
				(công viên, khu cắm trại, thắng cảnh, v.v.) | 
			
				Có | 
		
		
			
				Hiển thị rừng tự nhiên, khu vực 
				hoang dã của địa phương | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Bộ nhớ ngoài | 
			
				Hỗ trợ thẻ nhớ microSD tối đa 32GB | 
		
		
			| 
				Bộ nhớ điểm | 
			
				10.000 điểm | 
		
		
			| 
				Hành trình | 
			
				Thiết lập được 250 hành trình, mỗi hành trình có thể đi qua 250 điểm | 
		
		
			| 
				Bộ nhớ lưu vết | 
			
				20.000 điểm, có thể lưu được 250 vết, 300 hoạt động | 
		
		
			| 
				Tuyến dẫn | 
			
				250 điểm mỗi tuyến, 50 điểm tự động | 
		
		
			| 
				Bộ ghi dữ liệu đo (Rinex Logging) | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Cảm biến | 
		
		
			| 
				Đầu thu độ nhạy cao | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Gps | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Glonass | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Galileo | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Barometric altimeter | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				La bàn | 
			
				3 Trục bù nghiêng | 
		
		
			| 
				Định hướng GPS (khi di chuyển) | 
			
				Có | 
		
		
			| 
				Tính năng thông minh | 
			
				– CONNECT IQ™ – Tính năng tải xuống giao diện hiển thị cho đồng hồ, tiện ích và ứng dụng 
				– Thông báo thông minh trên bộ điều khiển cầm tay 
				– Tính năng điều khiển VIRB 
				– Tương thích bới GARMIN CONNECT MOBILE 
				– Hiển thị thời tiết | 
		
		
			| 
				Tính năng lộ trình an toàn | 
			
				Lộ trình trực tiếp | 
		
		
			
				Các tính năng, đặc điểm hỗ trợ 
				hoạt động ngoài trời | 
			
				– Điều hướng điểm 
				– Tính diện tích 
				– Bản lịch vệ tinh 
				– Thông tin mặt trăng, mặt trời 
				– Vị trí XERO 
				– Geocache Live 
				– Tương thích bản đồ tùy chỉnh (500 ô) 
				– Trình hiển thị hình ảnh 
				– Tiện ích Inreach 
				– Đèn Led | 
		
		
			| 
				Tính năng inReach | 
			
				Tương thích với điều khiển inReach | 
		
		
			| 
				Ứng dụng ngoài trời | 
			
				– Tương thích với ứng dụng Garmin Explore 
				– Tương thích với trang web Garmin Explore 
				– Kết nối với hệ thống Dog Track tương thích | 
		
		
			| 
				Kết nối | 
			
				Wi-Fi, BLUETOOTH, ANT |