* Hãng sản xuất: Nikon – Nhật Bản
* Độ chính xác đo góc: 2' và 5"
* Đo không gương: 400m
* Cấp bảo vệ: IP 55
* Hãng sản xuất: Nikon – Nhật Bản
* Độ chính xác đo góc: 2' và 5"
* Đo không gương: 400m
* Cấp bảo vệ: IP 55
Công ty CP Công nghệ và Thương mại Thành Đạt
| Model | Nikon N 2″ | Nikon N 5″ | Nikon K 2″ |
Nikon K 5″ |
| Khối đo EDM | Có gương và không gương | Có gương và không gương | Có gương |
Có gương |
| Màn hình | Hai | Một | Hai |
Một |
| Laser Pointer | Có | Có | Không |
Không |
| Sạc tại thực địa | Có | Có | Có |
Có |
| Tương thích với ứng dụng điện thoại | Có | Có | Có | Có |
| Đo Khoảng Cách | |
| ■ Phạm vi đo với gương đặc trưng của Nikon | |
| Với gương giấy (5 × 5 cm): | 1.5 m đến 300 m |
| Với gương đơn 6.25 cm: | 4,000 m |
| ■ Cự ly đo không gương (Nikon N) | |
| - KGC (18%) | |
| Tốt: | 400 m |
| Bình thường: | 300 m |
| Khó: | 235 m |
| - KGC (90%) | |
| Tốt: | 600 m |
| Bình thường: | 500 m |
| Khó: | 250 m |
| ■ Độ chính xác | |
| - Gương đơn: | ±(2+2 ppm × D) mm |
| - Gương giấy: | ±(3+2 ppm × D) mm |
| - Không gương: | ±(3+2 ppm × D) mm |
| ■ Tốc độ đo | |
| - Đo gương | |
| Đo tinh: | 1.1 s |
| Đo bình thường: | 0.6 s |
| Đo nhanh: | 0.4 s |
| - Đo không gương (Nikon N) | |
| Đo tinh: | 1.1 s |
| Đo bình thường: | 0.6 s |
| Đo nhanh: | 0.4 s |
| - Hiển thị nhỏ nhất | |
| Đo tinh: | 0.1 mm |
| Đo bình thường: | 1 mm |
|
Đo góc |
|
| ■ Độ chính xách (Góc đứng/ ngang): | 2'' (0.6 mgon), hoặc 5'' (1.5 mgon) |
| ■ Hệ thống đọc: | Quang điện bởi bàn độ mã vạch |
| ■ Đường kính bàn độ: | 88mm |
| ■ Số đầu đọc góc ngang: | 2”: đường kính, 5”: đơn |
| ■ Số đầu đọc góc đứng: | 1 |
| ■ Hiển thị nhỏ nhất: | 1/5/10" (0.2/1/2 mgon) |
|
Ống kính |
|
| ■ Chiều dài: | 125 mm |
| ■ Bắt ảnh: | Thật |
| ■ Phóng đại: | 30× (18x/36x tùy chọn ống kính) |
| ■ Kích thước kính vật: | 45 mm |
| ■ Trường ngắm: | 1°20' |
| ■ Độ phân giải: | 3" |
| ■ Tiêu cự nhỏ nhất: | 1.5 m |
| ■ Tia dọi laser (Nikon N): | Ánh sáng đỏ đồng trục |
|
Cảm biến bù nghiêng |
|
| ■ Kiểu: | Bù nghiêng hai trục |
| ■ Phương pháp: | Đầu dò điện dịch |
| ■ Phạm vi bù: | ±3' |
|
Kết nối |
|
| ■ Cổng kết nối: | 1 x serial (RS-232C) |
|
Kết nối không dây |
|
| ■ Tích hợp Bluetooth | |
|
Các chỉ tiêu chung |
|
| ■ Bọt thủy tròn | |
| - Độ nhạy của bọt thủy tròn | 10'/2 mm |
| ■ Kính dọi tâm | |
| - Bắt ảnh: | thật |
| - Phóng đại: | 3× |
| - Trường ngắm: | 5° |
| - Tiêu cự: | 0.5 m (1.6 ft) đến ∞ |
| ■ Hiển thị: | |
| - 2": | 2 màn hình, có đèn nền, màn đồ họa LCD (128 × 64 pixel) |
| - 5": | 1 màn hình, có đèn nền, màn đồ họa LCD (128 × 64 pixel) |
| ■ Điểm nhớ: | 50,000 điểm |
| ■ Kích thước (W x D x H): | 168 mm x 173 mm x 335 mm |
| ■ Trọng lượng (xấp xỉ) | |
| - Chỉ máy (không pin): | 4.9 kg |
| - Pin: | 0.1 kg (0.2 lb) |
| - Hộp đựng máy: | 2.5 kg (5.5 lb) |
| - Bộ sạc: | 0.05 kg (0.1 lb) |
|
Nguồn điện |
|
| ■ Kiểu pin Li-on | x1 incl. |
| ■ Thời gian làm việc | |
| - Đo cạnh/góc liên tục | Xấp xỉ 4.5 giờ |
| - Mỗi phép đo cạnh/góc cách nhau khoảng 30 giây | Xấp xỉ 14 giờ |
| - Đo góc liên tục | Xấp xỉ 22 giờ |
| ■ Thời gian sạc pin | |
| - Sạc đầy: | 6 giờ |
| - Nguồn sạc ngoài: | Có |
|
Đặc tính môi trường |
|
| ■ Nhiệt độ làm việc: | –20°C đến +50°C |
| ■ Hiệu chỉnh khí quyển | |
| - Nhiệt độ bảo quản: | –40°C đến +60°C |
| - Áp suất khí quyển: | 400 mmHg đến 999 mmHg (533 hPa đến 1,332 hPa hoặc 15.8 inHg đến 39.3 inHg) |
| ■ Chống bụi bẩn và chống nước: | IP55 |
|
Chứng nhận |
|
| ■ Chứng nhận FCC cấp B phần 15, Phê chuẩn CE Mark. | |
| ■ Độ an toàn laser theo tiêu chuẩn IEC60825-1:2014 | |
| ■ Chế độ không gương: | Cấp 1 |
| ■ Laser Pointer: | Cấp 2 |
| ■ Chế độ gương: | Cấp 1 |
.png)